Phiên âm : ruǎn xīn cháng.
Hán Việt : nhuyễn tâm tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻感情柔弱, 意志容易動搖。如:「他這個人就是軟心腸, 說幾句好話, 什麼事都拒絕不了。」