VN520


              

軍郵

Phiên âm : jūn yóu.

Hán Việt : quân bưu .

Thuần Việt : quân bưu; bưu chính quân sự; hệ thống bưu chính qu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quân bưu; bưu chính quân sự; hệ thống bưu chính quân sự. 軍隊系統里的郵政.


Xem tất cả...