Phiên âm : jūn yóu.
Hán Việt : quân bưu .
Thuần Việt : quân bưu; bưu chính quân sự; hệ thống bưu chính qu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân bưu; bưu chính quân sự; hệ thống bưu chính quân sự. 軍隊系統里的郵政.