VN520


              

軍費

Phiên âm : jūn fèi.

Hán Việt : quân phí.

Thuần Việt : quân phí; chi phí quân sự.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quân phí; chi phí quân sự. 國家用于軍事方面的經費.


Xem tất cả...