Phiên âm : jūn fèi.
Hán Việt : quân phí.
Thuần Việt : quân phí; chi phí quân sự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân phí; chi phí quân sự. 國家用于軍事方面的經費.