Phiên âm : jūn jì.
Hán Việt : quân kỉ .
Thuần Việt : kỷ luật quân đội; quân kỷ; kỷ luật nhà binh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỷ luật quân đội; quân kỷ; kỷ luật nhà binh. 軍隊的紀律.