Phiên âm : jūn jí.
Hán Việt : quân tịch.
Thuần Việt : quân tịch; danh sách trong quân đội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân tịch; danh sách trong quân đội. 原指登記軍人姓名等的簿冊, 轉指軍人的身份.