VN520


              

軍種

Phiên âm : jūn zhǒng.

Hán Việt : quân chủng.

Thuần Việt : quân chủng .

Đồng nghĩa : 兵種, .

Trái nghĩa : , .

quân chủng (thường chia làm lục quân, hải quân, không quân). 軍隊的基本類別. 一般分為陸地、海軍、空軍三個軍種. 每一軍種由幾個兵種組成.


Xem tất cả...