Phiên âm : jūn zhǒng.
Hán Việt : quân chủng.
Thuần Việt : quân chủng .
Đồng nghĩa : 兵種, .
Trái nghĩa : , .
quân chủng (thường chia làm lục quân, hải quân, không quân). 軍隊的基本類別. 一般分為陸地、海軍、空軍三個軍種. 每一軍種由幾個兵種組成.