Phiên âm : jūn lǐ.
Hán Việt : quân lễ .
Thuần Việt : chào theo nghi thức quân đội; chào kiểu lính; chào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chào theo nghi thức quân đội; chào kiểu lính; chào kiểu nhà binh; chào lối quân sự. 軍人的禮節.