Phiên âm : jūngǎng.
Hán Việt : quân cảng .
Thuần Việt : cảng quân sự; quân cảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảng quân sự; quân cảng. 軍用艦船專用的港口. 通常有各種防御設施.