Phiên âm : jūn yuè.
Hán Việt : quân nhạc.
Thuần Việt : quân nhạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân nhạc. 俗稱用管樂器和打擊樂器演奏的音樂, 因為軍隊中常用而得名.