Phiên âm : jūn huī.
Hán Việt : quân huy .
Thuần Việt : quân hiệu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân hiệu (huy hiệu của quân đội). 軍隊的標志. 中國人民解放軍的軍徽是五角紅星鑲金黃色邊, 當中嵌金黃的"八一"兩字.