Phiên âm : jūnguó zhǔ yì.
Hán Việt : quân quốc chủ nghĩa .
Thuần Việt : chủ nghĩa quân phiệt; chủ nghĩa phát-xít.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chủ nghĩa quân phiệt; chủ nghĩa phát-xít. 某些帝國主義國家為了加緊對外侵略, 把國家置于軍事控制之下, 實行法西斯軍事獨裁, 強迫人民接受軍事訓練, 向人民灌輸侵略思想, 使政治、經濟、文化等為侵略戰爭服 務的反動政策.