Phiên âm : guǐ zhé.
Hán Việt : quỹ triệt .
Thuần Việt : vết xe; đường mòn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vết xe; đường mòn (ví với con đường người ta đã đi qua hoặc sự việc người ta đã làm.). 車輪行過留下的痕跡. 比喻已往曾有人走過的道路或做過的事情.