Phiên âm : guǐ fàn.
Hán Việt : quỹ phạm .
Thuần Việt : quy phạm; nề nếp; mẫu mực; tiêu chuẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quy phạm; nề nếp; mẫu mực; tiêu chuẩn. 行動所遵循的標準.