VN520


              

車載斗量

Phiên âm : chē zài dǒu liáng.

Hán Việt : xa tái đẩu lượng.

Thuần Việt : đầy rẫy; đông đảo; nhiều .

Đồng nghĩa : 滿坑滿谷, 恆河沙數, 比比皆是, 不計其數, 汗牛充棟, 多如牛毛, .

Trái nghĩa : 鳳毛麟角, 寥寥無幾, 屈指可數, 碩果僅存, .

đầy rẫy; đông đảo; nhiều (chở bằng xe, lường bằng đấu, ý rất nhiều). 形容數量很多, 多用來表示不足為奇.


Xem tất cả...