Phiên âm : chē zài dǒu liáng.
Hán Việt : xa tái đẩu lượng.
Thuần Việt : đầy rẫy; đông đảo; nhiều .
Đồng nghĩa : 滿坑滿谷, 恆河沙數, 比比皆是, 不計其數, 汗牛充棟, 多如牛毛, .
Trái nghĩa : 鳳毛麟角, 寥寥無幾, 屈指可數, 碩果僅存, .
đầy rẫy; đông đảo; nhiều (chở bằng xe, lường bằng đấu, ý rất nhiều). 形容數量很多, 多用來表示不足為奇.