VN520


              

車裂

Phiên âm : chē liè.

Hán Việt : xa liệt.

Thuần Việt : ngũ xa phanh thây; hình phạt xé xác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngũ xa phanh thây; hình phạt xé xác (thời xưa). 古代一種殘酷的刑法, 用五輛車把人分拉撕裂致死.

♦Hình phạt tàn khốc thời xưa, đem buộc chân tay người bị hành hình vào mấy cái xe rồi cho xe chạy, xé xác thành nhiều mảnh. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Nhữ tội ác doanh thiên, nhân nhân nguyện đắc nhi tru chi. Ngô hận bất xa liệt nhữ dĩ tạ thiên hạ 衣服飲食, 漸漸欠缺 (Đệ tứ hồi) Ngươi tội ác đầy trời, ai ai cũng muốn giết ngươi. Ta tiếc rằng không xé xác ngươi được để tạ thiên hạ.


Xem tất cả...