VN520


              

車腳夫

Phiên âm : chē jiǎo fū.

Hán Việt : xa cước phu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

車夫, 駕駛車子的人。《水滸傳》第六二回:「那十個車腳夫, 共與他白銀十兩。眾人拜謝。」也稱為「車客」、「車家」。


Xem tất cả...