Phiên âm : qū gàn.
Hán Việt : khu can.
Thuần Việt : thân người; thân thể .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân người; thân thể (trừ đầu và tứ chi). 人體除去頭部、四肢所余下的部分叫軀干. 也叫胴(ḍng).