VN520


              

身體髮膚

Phiên âm : shēn tǐ fǎ fū.

Hán Việt : thân thể phát phu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

全身每一部分。《孝經.開宗明義章》:「身體髮膚, 受之父母, 不敢毀傷, 孝之始也。」


Xem tất cả...