VN520


              

躑躅

Phiên âm : zhí zhú.

Hán Việt : trịch trục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 踟躕, 躊躇, 徘徊, .

Trái nghĩa : , .

♦Lấy chân đá đất. ◇Tuyên Hòa di sự 宣和遺事: Đế chỉ chi bất khả, đãn trịch trục ư địa, đại khốc nhi dĩ 帝止之不可, 但躑躅於地, 大哭而已 (Hậu tập 後集).
♦Chần chừ, do dự. ☆Tương tự: bồi hồi 徘徊, trì trù 踟躕, trù trừ 躊躇. ◇Trần Tử Long 陳子龍: Khấu môn vô nhân thất vô phủ, Trịch trục không hạng lệ như vũ 叩門無人室無釜, 躑躅空巷淚如雨 (Tiểu xa hành 小車行).
♦(Danh) Tên gọi tắt của san trịch trục 山躑躅 một loài cây thấp, lá hình trứng, mùa hè ra hoa thường có màu đỏ, giống như hoa đỗ quyên (latin Rhododendron).