Phiên âm : qiāo qi.
Hán Việt : khiêu hề .
Thuần Việt : kì quái; kì quặc; đáng ngờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kì quái; kì quặc; đáng ngờ. 奇怪;可疑. 也說蹊蹺(qīqiāo).