VN520


              

蹶子

Phiên âm : juě zi.

Hán Việt : quyết tử.

Thuần Việt : đá hậu; đá sau .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đá hậu; đá sau (lừa, ngựa). 騾馬用后腿向后踢叫尥(liào)蹶子.