Phiên âm : juě zi.
Hán Việt : quyết tử.
Thuần Việt : đá hậu; đá sau .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đá hậu; đá sau (lừa, ngựa). 騾馬用后腿向后踢叫尥(liào)蹶子.