VN520


              

踩高蹺

Phiên âm : cǎi gāo qiāo.

Hán Việt : thải cao khiêu .

Thuần Việt : đi cà kheo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi cà kheo. 踏在高蹺上行走.