Phiên âm : tà fǎng.
Hán Việt : đạp phóng.
Thuần Việt : đến tận nơi xem xét; đến hiện trường xem xét.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đến tận nơi xem xét; đến hiện trường xem xét. 踏看;訪查.