Phiên âm : tà bǎn.
Hán Việt : đạp bản .
Thuần Việt : bàn đạp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bàn đạp (trên xe, ghe thuyền, tấm ván dùng để cho mọi người bước lên bước xuống.). 車、船等上面供人上下用的板.