VN520


              

踏板

Phiên âm : tà bǎn.

Hán Việt : đạp bản .

Thuần Việt : bàn đạp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bàn đạp (trên xe, ghe thuyền, tấm ván dùng để cho mọi người bước lên bước xuống.). 車、船等上面供人上下用的板.


Xem tất cả...