VN520


              

踏实

Phiên âm : tà shí.

Hán Việt : đạp thật.

Thuần Việt : Thiết thực; thực tế; chăm chỉ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thiết thực; thực tế; chăm chỉ
Wǒmen xuéxí yào tàshí rènzhēn, bùyào hàogāowùyuǎn.
Chúng ta làm nghiên cứu phải thực tế, không nên quá xa vời.
小明的学习态度非常踏实,成绩一直保持优秀.
Xiǎomíng de xuéxí tàidù fēichán


Xem tất cả...