Phiên âm : jú cù.
Hán Việt : cục xúc.
Thuần Việt : chật hẹp; nhỏ hẹp; hẹp hòi; nhỏ nhen.
Đồng nghĩa : 忐忑, .
Trái nghĩa : 寬敞, 從容, .
1. chật hẹp; nhỏ hẹp; hẹp hòi; nhỏ nhen. 狹小. 見〖局促〗.
♦§ Cũng như cục xúc 局促.