VN520


              

跼促

Phiên âm : jú cù.

Hán Việt : cục xúc.

Thuần Việt : chật hẹp; nhỏ hẹp; hẹp hòi; nhỏ nhen.

Đồng nghĩa : 忐忑, .

Trái nghĩa : 寬敞, 從容, .

1. chật hẹp; nhỏ hẹp; hẹp hòi; nhỏ nhen. 狹小. 見〖局促〗.

♦§ Cũng như cục xúc 局促.