Phiên âm : tiào xiāng.
Hán Việt : khiêu tương.
Thuần Việt : ngựa gỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ngựa gỗ. 體操器械的一種. 形狀像箱, 略呈梯形, 高低可以調節.