VN520


              

跟手

Phiên âm : gēn shǒu.

Hán Việt : cân thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他一進屋子, 跟手就把門關上了.


Xem tất cả...