VN520


              

跟包

Phiên âm : gēn bāo.

Hán Việt : cân bao.

Thuần Việt : hoá trang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. hoá trang. 舊時指專為某個戲曲演員管理服裝及做其他雜務.


Xem tất cả...