Phiên âm : gēn bāo.
Hán Việt : cân bao.
Thuần Việt : hoá trang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hoá trang. 舊時指專為某個戲曲演員管理服裝及做其他雜務.