Phiên âm : pǎo xié.
Hán Việt : bão hài.
Thuần Việt : giày chạy đua .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giày chạy đua (sử dụng cho việc thi chạy). 參加賽跑時穿的輕便皮鞋, 鞋底窄而薄, 前掌兒裝有釘子. 是釘鞋的一種.