Phiên âm : pǎo diàn.
Hán Việt : bão điện.
Thuần Việt : rò điện; hở điện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rò điện; hở điện. 由于絕緣部分損壞, 電流逸出電線或電器的外部. 也說漏電.