Phiên âm : pǎo pǎo diān diān.
Hán Việt : BÃO BÃO ĐIÊN ĐIÊN.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
她在服務站上一天到晚跑跑顛顛的, 熱心為群眾服務.