VN520


              

跑步

Phiên âm : pǎo bù.

Hán Việt : bào bộ.

Thuần Việt : chạy bộ; chạy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chạy bộ; chạy. 按照規定姿勢往前跑.

♦Chạy, chạy bộ. ◎Như: tha mỗi thiên tảo thượng bát điểm, nhất định hội tại công viên bào bộ 他每天早上八點, 一定會在公園跑步.


Xem tất cả...