Phiên âm : fū zuò.
Hán Việt : phu tọa .
Thuần Việt : ngồi xếp bằng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngồi xếp bằng. 佛教徒盤腿端坐, 左腳放在右腿上, 右腳放在左腿上.