VN520


              

趕浪頭

Phiên âm : gǎn làng tou.

Hán Việt : cản lãng đầu.

Thuần Việt : biết theo thời thế; theo thời thế; đi theo chiều h.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biết theo thời thế; theo thời thế; đi theo chiều hướng. 比喻緊緊追隨時尚, 做適應當前形勢的事.


Xem tất cả...