Phiên âm : gǎn làng tou.
Hán Việt : cản lãng đầu.
Thuần Việt : biết theo thời thế; theo thời thế; đi theo chiều h.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biết theo thời thế; theo thời thế; đi theo chiều hướng. 比喻緊緊追隨時尚, 做適應當前形勢的事.