VN520


              

趕不及

Phiên âm : gǎn bu jí.

Hán Việt : cản bất cập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

船七點開, 動身晚了就趕不及了.


Xem tất cả...