Phiên âm : yuè yě sài pǎo.
Hán Việt : việt dã tái bão.
Thuần Việt : thi chạy việt dã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thi chạy việt dã. 在運動場以外進行的中長距離賽跑. 通常在野外或公路上舉行.