VN520


              

越南

Phiên âm : yuè nán.

Hán Việt : Việt Nam.

Thuần Việt : Việt; Việt Nam; Vietnam .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Việt; Việt Nam; Vietnam (viết tắt là Viet.). 越南亞洲東南的一個國家, 位于南中國海岸的印度支那半島東部. 它在19世紀被法國占領. 在1954年奠邊府戰役中法國駐軍崩潰后, 它被分割成北越和南越兩部分. 1975年4月30日越南戰爭結束后這個國家才重新統一起來. 河內是首都, 胡志明市是最大的城市. 人口81,624,716 (2003).


Xem tất cả...