Phiên âm : chāo zhóu.
Hán Việt : siêu trục .
Thuần Việt : siêu trục; trọng lượng kéo vượt mức của đầu máy xe.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
siêu trục; trọng lượng kéo vượt mức của đầu máy xe lửa. 鐵路運輸上, 使機車發揮潛在能力, 在定額之外拉更多的噸數. 例如定額為一千二百噸, 拉到一千五百噸, 就超軸三百噸.