VN520


              

超級

Phiên âm : chāo jí.

Hán Việt : siêu cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 超等, .

Trái nghĩa : , .

超級顯微鏡.

♦Đặc biệt, vượt hơn bậc thường. ◎Như: giá chi cầu đội thị nhất chi siêu cấp cường đội, ngận hữu quán quân tướng 這支球隊是一支超級強隊, 很有冠軍相.
♦Thăng cấp, cất lên.
♦Nhảy bậc đi lên. ◇Chu Quốc Trinh 朱國禎: Chí điện diêm, siêu cấp nhi thượng 至殿簷, 超級而上 (Dũng tràng tiểu phẩm 湧幢小品, Đông cung môn vệ 東宮門衛).


Xem tất cả...