VN520


              

超拔

Phiên âm : chāo bá.

Hán Việt : siêu bạt.

Thuần Việt : vượt trội; trội hơn hẳn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. vượt trội; trội hơn hẳn. 高出一切.


Xem tất cả...