Phiên âm : chāo bá.
Hán Việt : siêu bạt.
Thuần Việt : vượt trội; trội hơn hẳn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. vượt trội; trội hơn hẳn. 高出一切.