Phiên âm : chāo shēng.
Hán Việt : siêu thăng .
Thuần Việt : siêu thoát; về miền cực lạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
siêu thoát; về miền cực lạc. 佛教用語, 指人死后靈魂升入極樂世界.