VN520


              

超前絕后

Phiên âm : chāo qián jué hòu.

Hán Việt : siêu tiền tuyệt hậu.

Thuần Việt : độc nhất vô nhị; vô tiền khoáng hậu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độc nhất vô nhị; vô tiền khoáng hậu. 空前絕后. 超過前輩, 冠絕后世. 形容獨一無二, 無與倫比.


Xem tất cả...