Phiên âm : chāo qián jué hòu.
Hán Việt : siêu tiền tuyệt hậu.
Thuần Việt : độc nhất vô nhị; vô tiền khoáng hậu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độc nhất vô nhị; vô tiền khoáng hậu. 空前絕后. 超過前輩, 冠絕后世. 形容獨一無二, 無與倫比.