VN520


              

起開

Phiên âm : qǐ kai.

Hán Việt : khởi khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.走開、讓開。如:「請你起開, 讓我過一下!」2.打開、拉開。如:「把這瓶蓋子起開!」


Xem tất cả...