Phiên âm : qǐ kai.
Hán Việt : khởi khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.走開、讓開。如:「請你起開, 讓我過一下!」2.打開、拉開。如:「把這瓶蓋子起開!」