VN520


              

起跑線

Phiên âm : qǐ pǎo xiàn.

Hán Việt : khởi bào tuyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đường vạch ghi dấu điểm khởi hành (tranh đua thể thao, điền kinh). ◎Như: tham gia mã lạp tùng bỉ tái đích tuyển thủ, toàn đô tụ long tại khởi bào tuyến tiền, chuẩn bị xuất phát 參加馬拉松比賽的選手, 全都聚攏在起跑線前, 準備出發. § Mã lạp tùng 馬拉松 (viết đủ là mã lạp tùng tái bào 馬拉松賽跑): chạy đua Marathon.
♦Tỉ dụ khởi điểm cuộc cạnh tranh đua chen của người ta trên đời. ◎Như: bất yếu nhượng nhĩ đích hài tử thâu tại khởi bào tuyến thượng 不要讓你的孩子輸在起跑線上.


Xem tất cả...