Phiên âm : qǐ jiàn.
Hán Việt : khởi kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
; nhằm; để đạt được mục đích nào đó; nhằm đạt được mục đích nào đó'为(wèi)...起见',表示为达到某种目的