Phiên âm : qǐ mǎ .
Hán Việt : khởi mã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 最少, .
Trái nghĩa : , .
♦Hạn độ thấp nhất. § Cũng như: tối thiểu 最少. ◎Như: tha liên tối khởi mã đích điện não tri thức đô một hữu, chẩm năng khứ ứng trưng điện não công trình sư ni? 他連最起碼的電腦知識都沒有, 怎能去應徵電腦工程師呢?