VN520


              

起碼

Phiên âm : qǐ mǎ .

Hán Việt : khởi mã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 最少, .

Trái nghĩa : , .

♦Hạn độ thấp nhất. § Cũng như: tối thiểu 最少. ◎Như: tha liên tối khởi mã đích điện não tri thức đô một hữu, chẩm năng khứ ứng trưng điện não công trình sư ni? 他連最起碼的電腦知識都沒有, 怎能去應徵電腦工程師呢?


Xem tất cả...