Phiên âm : qǐ fū.
Hán Việt : khởi phu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
召集民眾服勞役。《警世通言.卷四.拗相公飲恨半山堂》:「恐驚動所在官府, 前來迎送, 或起夫防護, 騷擾居民不便。」