VN520


              

起夫

Phiên âm : qǐ fū.

Hán Việt : khởi phu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

召集民眾服勞役。《警世通言.卷四.拗相公飲恨半山堂》:「恐驚動所在官府, 前來迎送, 或起夫防護, 騷擾居民不便。」


Xem tất cả...