Phiên âm : nǎn yán.
Hán Việt : noản nhan .
Thuần Việt : thẹn đỏ mặt; xấu hổ đỏ mặt; mắc cỡ; e lệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẹn đỏ mặt; xấu hổ đỏ mặt; mắc cỡ; e lệ. 因害羞而臉紅.