Phiên âm : nǎn rán.
Hán Việt : noản nhiên .
Thuần Việt : thẹn thùng; xấu hổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẹn thùng; xấu hổ. 形容難為情的樣子.